Có 3 kết quả:
惊心 jīng xīn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ • 精心 jīng xīn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ • 驚心 jīng xīn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) staggering
(2) shocking
(3) frightened
(2) shocking
(3) frightened
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with utmost care
(2) fine
(3) meticulous
(4) detailed
(2) fine
(3) meticulous
(4) detailed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) staggering
(2) shocking
(3) frightened
(2) shocking
(3) frightened
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0